You are here
hexagon là gì?
hexagon (ˈhɛksəɡɒn )
Dịch nghĩa: lục giác
Danh từ
Dịch nghĩa: lục giác
Danh từ
Ví dụ:
"The floor was tiled with hexagonal patterns.
Sàn nhà được lát bằng các mẫu hình lục giác. "
Sàn nhà được lát bằng các mẫu hình lục giác. "