You are here
hibernate là gì?
hibernate (ˈhaɪbərneɪt )
Dịch nghĩa: ngủ đông
Động từ
Dịch nghĩa: ngủ đông
Động từ
Ví dụ:
"Bears hibernate during the winter months.
Gấu ngủ đông trong những tháng mùa đông. "
Gấu ngủ đông trong những tháng mùa đông. "