You are here
hiccup là gì?
hiccup (ˈhɪkʌp )
Dịch nghĩa: nấc cụt
Động từ
Dịch nghĩa: nấc cụt
Động từ
Ví dụ:
"She couldn't stop laughing after a sudden hiccup.
Cô ấy không thể ngừng cười sau một tiếng nấc bất ngờ. "
Cô ấy không thể ngừng cười sau một tiếng nấc bất ngờ. "