You are here
high color là gì?
high color (haɪ ˈkʌlər )
Dịch nghĩa: nước da đỏ bừng
Danh từ
Dịch nghĩa: nước da đỏ bừng
Danh từ
Ví dụ:
"The painting was admired for its high color and vivid detail.
Bức tranh được ngưỡng mộ vì màu sắc rực rỡ và chi tiết sống động. "
Bức tranh được ngưỡng mộ vì màu sắc rực rỡ và chi tiết sống động. "