You are here
high quality là gì?
high quality (haɪ ˈkwɒlɪti )
Dịch nghĩa: chất lượng cao
Tính từ
Dịch nghĩa: chất lượng cao
Tính từ
Ví dụ:
"This brand is known for its high-quality products.
Thương hiệu này nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao. "
Thương hiệu này nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao. "