You are here
high-tech là gì?
high-tech (haɪ tɛk )
Dịch nghĩa: kỹ thuật cao
Tính từ
Dịch nghĩa: kỹ thuật cao
Tính từ
Ví dụ:
"The company is investing in high-tech solutions.
Công ty đang đầu tư vào các giải pháp công nghệ cao. "
Công ty đang đầu tư vào các giải pháp công nghệ cao. "