You are here
highlander là gì?
highlander (ˈhaɪlændər )
Dịch nghĩa: dân cao nguyên
Danh từ
Dịch nghĩa: dân cao nguyên
Danh từ
Ví dụ:
"The highlander was accustomed to the rugged terrain.
Người dân miền núi đã quen với địa hình gồ ghề. "
Người dân miền núi đã quen với địa hình gồ ghề. "