You are here
hold one’s breath là gì?
hold one’s breath (hoʊld wʌnz brɛθ )
Dịch nghĩa: nín thở
Động từ
Dịch nghĩa: nín thở
Động từ
Ví dụ:
"He held his breath as the door creaked open.
Anh ấy nín thở khi cánh cửa kêu cọt kẹt mở ra. "
Anh ấy nín thở khi cánh cửa kêu cọt kẹt mở ra. "