You are here

Hose layer là gì?

Hose layer (həʊz ˈleɪə)
Dịch nghĩa: Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ
Ví dụ:
Ladder, Extension: The extension ladder was used to reach high windows during the rescue operation. - Thang kéo dài được sử dụng để với đến các cửa sổ cao trong quá trình cứu hộ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến