You are here

hypersensitivity là gì?

hypersensitivity (ˌhaɪpərˈsɛnsɪtɪvɪti )
Dịch nghĩa: sự đa cảm
Danh từ
Ví dụ:
"Hypersensitivity can cause severe allergic reactions to common substances.
Tình trạng nhạy cảm quá mức có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các chất thông thường. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến