You are here
Chữ cái I
Indeterminate premium life insurance policy (ˌɪndɪˈtɜːmɪnɪt ˈpriːmiəm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định
Indeterminate sentence (ˌɪndɪˈtɜːmɪnɪt ˈsɛntəns)
Hình phạt không xác định
Indicating lamp (ˈɪndɪkeɪtɪŋ læmp/ ˈɪndɪkeɪtə læmp)
đèn chỉ thị, đèn báo hiệu
indicator lamp, indicating lamp (ˈɪndɪkeɪtə læmp, ˈɪndɪkeɪtɪŋ læmp)
đèn báo hiệu, đèn chỉ thị.
Individual incentive payment (ˌɪndɪˈvɪʤuəl ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt)
Trả lương theo cá nhân
Individual insurance policy (ˌɪndɪˈvɪʤuəl ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm cá nhân
Individual retirement account (ˌɪndɪˈvɪʤuəl rɪˈtaɪəmənt əˈkaʊnt)
Tài khoản hưu trí cá nhân
Individual retirement annuity (ˌɪndɪˈvɪʤuəl rɪˈtaɪəmənt əˈnjuːəti)
Niên kim hưu trí cá nhân
Individual retirement arrangement (IRA) (ˌɪndɪˈvɪʤuəl rɪˈtaɪəmənt əˈreɪnʤmənt (ˌaɪɑːrˈeɪ))
Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân
Individual stop loss coverage (ˌɪndɪˈvɪʤuəl stɒp lɒs ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân
Industrial accident (ɪnˈdʌstriəl ˈæksɪdᵊnt)
Tai nạn lao động
Industrial Architect (ɪnˈdʌstriəl ˈɑːkɪtɛkt)
Kiến trúc sư công nghiệp
Industrial controls (ɪnˈdʌstriəl kənˈtrəʊlz)
Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ
Industrial designer (ɪnˈdʌstriəl dɪˈzaɪnə)
Nhà thiết kế công nghiệp
Industrial development (ɪnˈdʌstriəl dɪˈvɛləpmənt)
Sự phát triển kỹ nghệ
Industrial disease (ɪnˈdʌstriəl dɪˈziːz)
Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệp
Industrial installations (ɪnˈdʌstriəl ˌɪnstəˈleɪʃᵊnz)
Cơ sở kỹ nghệ
Industrial life insurance (ɪnˈdʌstriəl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
Industrial Manufacturing (ɪnˈdʌstriəl ˌmænjəˈfækʧərɪŋ)
Sản xuất công nghiệp
industrial minerals (ɪnˈdʌstriəl ˈmɪnᵊrᵊlz)
Khoáng chất công nghiệp
Industrial mobilization (ɪnˈdʌstriəl ˌməʊbɪlaɪˈzeɪʃᵊn)
Sự động viên kỹ nghệ
Industrial product (ɪnˈdʌstriəl ˈprɒdʌkt)
Sản phẩm công nghiệp
Industrial relations (ɪnˈdʌstriəl rɪˈleɪʃᵊnz)
Sự tương quan giữa giới chủ và công nhân
Industrial revolutions (ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluːʃᵊnz)
Cuộc cách mạng kỹ nghệ (1760 tại Anh Quốc):
Industrial sewing machinery (ɪnˈdʌstriəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːnᵊri)
Máy may công nghiệp
Industrialist (ɪnˈdʌstriəlɪst)
Nhà tư bản công nghiệp, kỹ nghệ gia
Industry (ˈɪndəstri)
Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, nghề làm ăn
Industry producing consumers’ goods (ˈɪndəstri prəˈdjuːsɪŋ kənˈsjuːməz ɡʊdz)
Kỹ nghệ sản xuất hàng tiêu dùng
Infection Control department (ɪnˈfɛkʃᵊn kənˈtrəʊl dɪˈpɑːtmənt)
Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn
Infectious Disease department (ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz dɪˈpɑːtmənt)
Khoa truyền nhiễm
Inflationary pressure (ɪnˈfleɪʃᵊnᵊri ˈprɛʃə)
Áp lực lạm phát
Inflationary spiral (ɪnˈfleɪʃᵊnᵊri ˈspaɪərᵊl)
Loa tuyến lạm phát
Inflationary tendencies (ɪnˈfleɪʃᵊnᵊri ˈtɛndənsiz)
Khuynh hướng lạm phát
In-flight entertainment (ˈɪnˈflaɪt ˌɛntəˈteɪnmənt)
Giải trí trên máy bay
Influence and power (ˈɪnfluəns ænd ˈpaʊə)
Ảnh hưởng và quyền lực
Informal contract (ɪnˈfɔːmᵊl ˈkɒntrækt)
Hợp đồng không chính tắc
Information retrieval (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn rɪˈtriːvᵊl)
Truy hồi thông tin
information technology department (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Công nghệ thông tin
Information theory (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ˈθɪəri)
Lý thuyết thông tin
ingrain wallpaper (ɪnˈɡreɪn ˈwɔːlˌpeɪpə)
giấy dán tường màu nhuộm
Initiating gadget (ɪˈnɪʃieɪtɪŋ ˈɡæʤɪt)
Thiết bị báo động boycott đầu
Initiative Statute (ɪˈnɪʃətɪv ˈstæʧuːt)
Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
Injection Molding (ɪnˈʤɛkʃᵊn ˈməʊldɪŋ)
Máy ép nhựa (đúc khuôn)
Inline inspection (ˈɪnlaɪn ɪnˈspɛkʃᵊn)
Kiểm tra trong dây chuyền
Inline skating (rollerblading) (ˈɪnlaɪn ˈskeɪtɪŋ (ˈrəʊləˌbleɪdɪŋ))
Trượt patin
Inquisitorial method (ɪnˌkwɪzɪˈtɔːriəl ˈmɛθəd)
Phương pháp điều tra
Insert nut ~ driving nut (ˈɪnsɜːt nʌt ~ ˈdraɪvɪŋ nʌt)
sò sắt, ốc cấy
Insert nut with ring (ˈɪnsɜːt nʌt wɪð rɪŋ)
sò sắt có vành, ốc cấy có vành
Inserted-blade milling cutter (ɪnˈsɜːtɪd-bleɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dao phay răng ghép