You are here

Chữ cái I

independent (ˌɪndɪˈpɛndənt)
Viet Nam Độc lập
Indeterminate premium life insurance policy (ˌɪndɪˈtɜːmɪnɪt ˈpriːmiəm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Viet Nam đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định
Indeterminate sentence (ˌɪndɪˈtɜːmɪnɪt ˈsɛntəns)
Viet Nam Hình phạt không xác định
Index card (ˈɪndɛks kɑːd)
Viet Nam giấy ghi có dòng kẻ
Index card  (ˈɪndɛks kɑːd )
Viet Nam Phiếu làm mục lục
Index finger (ˈɪndɛks ˈfɪŋɡə)
Viet Nam Ngón trỏ
India (ˈɪndiə)
Viet Nam Ấn Độ
Indicate (ˈɪndɪkeɪt)
Viet Nam Chỉ ra, cho biết
Indicating lamp (ˈɪndɪkeɪtɪŋ læmp/ ˈɪndɪkeɪtə læmp)
Viet Nam đèn chỉ thị, đèn báo hiệu
indicator (ˈɪndɪkeɪtə)
Viet Nam đèn báo hiệu
indicator lamp, indicating lamp (ˈɪndɪkeɪtə læmp, ˈɪndɪkeɪtɪŋ læmp)
Viet Nam đèn báo hiệu, đèn chỉ thị.
indicators (ˈɪndɪkeɪtəz)
Viet Nam đèn xi nhan (số nhiều)
indictment (ɪnˈdaɪtmənt)
Viet Nam Cáo trạng
Indigestion (ˌɪndɪˈʤɛsʧᵊn)
Viet Nam Khó tiêu
Individual incentive payment (ˌɪndɪˈvɪʤuəl ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt)
Viet Nam Trả lương theo cá nhân
Individual insurance policy (ˌɪndɪˈvɪʤuəl ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm cá nhân
Individual retirement account (ˌɪndɪˈvɪʤuəl rɪˈtaɪəmənt əˈkaʊnt)
Viet Nam Tài khoản hưu trí cá nhân
Individual retirement annuity (ˌɪndɪˈvɪʤuəl rɪˈtaɪəmənt əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim hưu trí cá nhân
Individual retirement arrangement (IRA) (ˌɪndɪˈvɪʤuəl rɪˈtaɪəmənt əˈreɪnʤmənt (ˌaɪɑːrˈeɪ))
Viet Nam Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân
Individual stop loss coverage (ˌɪndɪˈvɪʤuəl stɒp lɒs ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân
Indonesia (ˌɪndəˈniːʒə)
Viet Nam Indonesia
Indoor furniture (ˌɪnˈdɔː ˈfɜːnɪʧə)
Viet Nam đỗ gỗ nội thất
Industrial (ɪnˈdʌstriəl)
Viet Nam Thuộc về công nghiệp
Industrial accident (ɪnˈdʌstriəl ˈæksɪdᵊnt)
Viet Nam Tai nạn lao động
Industrial Architect (ɪnˈdʌstriəl ˈɑːkɪtɛkt)
Viet Nam Kiến trúc sư công nghiệp
Industrial bank (ɪnˈdʌstriəl bæŋk)
Viet Nam Ngân hàng công nghiệp
Industrial center (ɪnˈdʌstriəl ˈsɛntə)
Viet Nam Trung tâm công nghiệp
Industrial controls (ɪnˈdʌstriəl kənˈtrəʊlz)
Viet Nam Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ
Industrial country (ɪnˈdʌstriəl ˈkʌntri)
Viet Nam Nước công nghiệp
Industrial design (ɪnˈdʌstriəl dɪˈzaɪn)
Viet Nam Thiết kế công nghiệp
Industrial designer (ɪnˈdʌstriəl dɪˈzaɪnə)
Viet Nam Nhà thiết kế công nghiệp
Industrial development (ɪnˈdʌstriəl dɪˈvɛləpmənt)
Viet Nam Sự phát triển kỹ nghệ
Industrial disease (ɪnˈdʌstriəl dɪˈziːz)
Viet Nam Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệp
Industrial installations (ɪnˈdʌstriəl ˌɪnstəˈleɪʃᵊnz)
Viet Nam Cơ sở kỹ nghệ
Industrial life insurance (ɪnˈdʌstriəl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
Industrial Manufacturing (ɪnˈdʌstriəl ˌmænjəˈfækʧərɪŋ)
Viet Nam Sản xuất công nghiệp
industrial minerals (ɪnˈdʌstriəl ˈmɪnᵊrᵊlz)
Viet Nam Khoáng chất công nghiệp
Industrial Mixer (ɪnˈdʌstriəl ˈmɪksə)
Viet Nam Máy trộn công nghiệp
Industrial mobilization (ɪnˈdʌstriəl ˌməʊbɪlaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam Sự động viên kỹ nghệ
Industrial Oven (ɪnˈdʌstriəl ˈʌvᵊn)
Viet Nam Lò công nghiệp
Industrial product (ɪnˈdʌstriəl ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Sản phẩm công nghiệp
Industrial relations (ɪnˈdʌstriəl rɪˈleɪʃᵊnz)
Viet Nam Sự tương quan giữa giới chủ và công nhân
Industrial revolutions (ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluːʃᵊnz)
Viet Nam Cuộc cách mạng kỹ nghệ (1760 tại Anh Quốc):
Industrial school (ɪnˈdʌstriəl skuːl)
Viet Nam Trường kỹ nghệ
Industrial sewing machinery (ɪnˈdʌstriəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːnᵊri)
Viet Nam Máy may công nghiệp
Industrial share (ɪnˈdʌstriəl ʃeə)
Viet Nam Cổ phần công nghiệp
Industrial union (ɪnˈdʌstriəl ˈjuːnjən)
Viet Nam Nghiệp đoàn kỹ nghệ
Industrialism (ɪnˈdʌstriəlɪzᵊm)
Viet Nam Xứ kỹ nghệ
Industrialist (ɪnˈdʌstriəlɪst)
Viet Nam Nhà tư bản công nghiệp, kỹ nghệ gia
Industrialization (ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam Sự kỹ nghệ hóa
Industrialize (ɪnˈdʌstriəlaɪz)
Viet Nam Công nghiệp hóa chất
Industry (ˈɪndəstri)
Viet Nam Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, nghề làm ăn
Industry producing consumers’ goods (ˈɪndəstri prəˈdjuːsɪŋ kənˈsjuːməz ɡʊdz)
Viet Nam Kỹ nghệ sản xuất hàng tiêu dùng
inerting system (ɪˈnɜːtɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống dùng khí trơ
Infant ticket (ˈɪnfənt ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé em bé
Infection (ɪnˈfɛkʃᵊn)
Viet Nam Nhiễm trùng
Infection Control department (ɪnˈfɛkʃᵊn kənˈtrəʊl dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn
Infectious Disease department (ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa truyền nhiễm
inflation (ɪnˈfleɪʃᵊn)
Viet Nam Lạm phát do sức cầu lớn hơn sức cung
Inflation (ɪnˈfleɪʃᵊn)
Viet Nam Sự lạm phát
Inflationary pressure (ɪnˈfleɪʃᵊnᵊri ˈprɛʃə)
Viet Nam Áp lực lạm phát
Inflationary spiral (ɪnˈfleɪʃᵊnᵊri ˈspaɪərᵊl)
Viet Nam Loa tuyến lạm phát
Inflationary tendencies (ɪnˈfleɪʃᵊnᵊri ˈtɛndənsiz)
Viet Nam Khuynh hướng lạm phát
In-flight entertainment (ˈɪnˈflaɪt ˌɛntəˈteɪnmənt)
Viet Nam Giải trí trên máy bay
Influence and power (ˈɪnfluəns ænd ˈpaʊə)
Viet Nam Ảnh hưởng và quyền lực
Informal contract (ɪnˈfɔːmᵊl ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng không chính tắc
Information (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
Viet Nam Thông tin
Information retrieval (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn rɪˈtriːvᵊl)
Viet Nam Truy hồi thông tin
information technology department (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng Công nghệ thông tin
Information theory (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ˈθɪəri)
Viet Nam Lý thuyết thông tin
informative message (ɪnˈfɔːmətɪv ˈmɛsɪʤ)
Viet Nam Báo tin
ingrain wallpaper (ɪnˈɡreɪn ˈwɔːlˌpeɪpə)
Viet Nam giấy dán tường màu nhuộm
Initial premium (ɪˈnɪʃᵊl ˈpriːmiəm)
Viet Nam Phí bảo hiểm đầu tiên
Initiating gadget (ɪˈnɪʃieɪtɪŋ ˈɡæʤɪt)
Viet Nam Thiết bị báo động boycott đầu
Initiative (ɪˈnɪʃətɪv)
Viet Nam Sáng kiến, sáng kiến chính sách
Initiative Statute (ɪˈnɪʃətɪv ˈstæʧuːt)
Viet Nam Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
Initiatives (ɪˈnɪʃətɪvz)
Viet Nam Đề xướng luật
Injection (ɪnˈʤɛkʃᵊn)
Viet Nam Tiêm
Injection Molding (ɪnˈʤɛkʃᵊn ˈməʊldɪŋ)
Viet Nam Máy ép nhựa (đúc khuôn)
Injury time (ˈɪnʤᵊri taɪm)
Viet Nam Thời gian bù giờ
Ink (ɪŋk)
Viet Nam lọ mực
inland waterway (ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ)
Viet Nam Vận tải đường thủy nội địa
In-laws (ˈɪnlɔːz)
Viet Nam quan hệ dâu rể, con dâu, con rể
Inlet (ˈɪnlɛt)
Viet Nam Họng vào
Inline inspection (ˈɪnlaɪn ɪnˈspɛkʃᵊn)
Viet Nam Kiểm tra trong dây chuyền
Inline skating (rollerblading) (ˈɪnlaɪn ˈskeɪtɪŋ (ˈrəʊləˌbleɪdɪŋ))
Viet Nam Trượt patin
Inner diameter (ˈɪnə daɪˈæmɪtə)
Viet Nam đường kinh trong
innovation (ˌɪnəˈveɪʃᵊn)
Viet Nam sự đổi mới
innovative (ˈɪnəvətɪv)
Viet Nam đổi mới, đột phá
Inorganic (ˌɪnɔːˈɡænɪk)
Viet Nam Vô cơ
Inpatient (ˈɪnpeɪʃᵊnt)
Viet Nam Bệnh nhân nội trú
Input (ˈɪnpʊt)
Viet Nam Bộ vào
Inquisitorial method (ɪnˌkwɪzɪˈtɔːriəl ˈmɛθəd)
Viet Nam Phương pháp điều tra
Insect (ɪnsɛkt)
Viet Nam Côn trùng
Insecticide (ɪnˈsɛktɪsaɪd)
Viet Nam Thuốc diệt côn trùng
Insert nut ~ driving nut (ˈɪnsɜːt nʌt ~ ˈdraɪvɪŋ nʌt)
Viet Nam sò sắt, ốc cấy
Insert nut with ring (ˈɪnsɜːt nʌt wɪð rɪŋ)
Viet Nam sò sắt có vành, ốc cấy có vành
Inserted blade (ɪnˈsɜːtɪd bleɪd)
Viet Nam Răng ghép
Inserted-blade milling cutter (ɪnˈsɜːtɪd-bleɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay răng ghép
Insole (ˈɪnsəʊl)
Viet Nam Đế lót trong

Pages