You are here
Chữ cái I
Installment refund annuity (ɪnˈstɔːlmənt ˈriːfʌnd əˈnjuːəti)
Niên kim hoàn phí trả góp
instantaneous current (ˌɪnstənˈteɪniəs ˈkʌrᵊnt)
Dòng điện tức thời
Institute cargo clause A (ˈɪnstɪtjuːt ˈkɑːɡəʊ klɔːz eɪ/biː/siː)
Điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
Insurable interest (ɪnˈʃɔːrəbᵊl ˈɪntrɛst)
Quyền lợi có thể được bảo hiểm
Insurance agent (ɪnˈʃʊərᵊns ˈeɪʤᵊnt)
Đại lý bảo hiểm phục vụ tại nhà
Insurance companies act (ɪnˈʃʊərᵊns ˈkʌmpəniz ækt)
Đạo luật quản lý công ty bảo hiểm
Insurance company (ɪnˈʃʊərᵊns ˈkʌmpəniz ækt)
Công ty bảo hiểm
Insurer administered plan (ɪnˈʃɔːrər ədˈmɪnɪstəd plæn)
Chương trình bảo hiểm do công ty bảo hiểm quản lý (bảo hiểm nhóm)
Insurgency (ɪnˈsɜːʤᵊnsi)
tình trạng nổi dậy/ tình trạng nổi loạn/ sự nổi dậy, sự nổi loạn
Integrated marketing communications (IMC) (ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈmɑːkɪtɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊnz (aɪ-ɛm-siː))
Truyền thông phối hợp với marketing
Integrated pest management (ˈɪntɪɡreɪtɪd pɛst ˈmænɪʤmənt )
Quản lý sâu bệnh tích hợp
Intelligence bureau (ɪnˈtɛlɪʤᵊns ˈbjʊərəʊ/ ɪnˈtɛlɪʤᵊns dɪˈpɑːtmənt)
vụ tình báo
intensive care unit (icu) (ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt (icu))
Phòng hồi sức tích cực
Interest sensitive whole life insurance (ˈɪntrɛst ˈsɛnsɪtɪv həʊl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm trọn đời biến đổi theo lãi suất
Interior wood coating (ɪnˈtɪəriə wʊd ˈkəʊtɪŋ)
sơn gỗ nội thất
Intermediate product (ˌɪntəˈmiːdiət ˈprɒdʌkt)
Sản phẩm trung gian
Internal Rate of Return (IRR) (ɪnˈtɜːnᵊl reɪt ɒv rɪˈtɜːn (aɪ-ɑːr-ɑː) )
Chỉ số hoàn vốn nội bộ
International advertising (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈædvətaɪzɪŋ)
Quảng cáo quốc tế (cho quốc gia khác)
International finance (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈfaɪnæns)
Tài chính quốc tế
International Monetary Fund (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈmʌnɪtri fʌnd)
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
International organization (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
Tổ chức quốc tế
International payment (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈpeɪmənt)
Thanh toán quốc tế
International Payment Department (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Thanh toán quốc tế
international relations department (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl rɪˈleɪʃᵊnz dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Quan hệ quốc tế
International ship and port security charges (ISPS) (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ʃɪp ænd pɔːt sɪˈkjʊərəti ˈʧɑːʤɪz (aɪ-ɛs-piː-ɛs))
Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
International trade (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl treɪd)
Thương mại quốc tế
Internet service provider (ˈɪntənɛt ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə)
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Internet Users Skills (ˈɪntənɛt ˈjuːzəz skɪlz)
Kỹ năng sử dụng máy tính
Internet Users Skills (ˈɪntənɛt ˈjuːzəz skɪlz)
Kỹ năng sử dụng các ứng dụng mạng
Interpersonal skills (ˌɪntəˈpɜːsᵊnᵊl skɪlz)
kỹ năng liên cá nhân
Intumescent fire damper (Intumescent faɪə ˈdæmpə)
Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn.
Intumescent fire door seal (Intumescent faɪə dɔː siːl)
ron chống cháy cho cửa
Intumescent material (Intumescent məˈtɪəriəl)
Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng.
Invasive cosmetic surgery procedure (ɪnˈveɪsɪv kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri prəˈsiːʤə)
Phẫu thuật thẩm mỹ xâm lấn
ionization smoke detector (ˌaɪənaɪˈzeɪʃᵊn sməʊk dɪˈtɛktə)
Đầu báo cháy khói ion hóa
IPE (International Petroleum Exchange) (aɪ-piː-iː (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl pəˈtrəʊliəm ɪksˈʧeɪnʤ))
Sàn giao dịch xăng dầu quốc tế (IPE)