You are here
impregnate là gì?
impregnate (ɪmˈprɛɡneɪt )
Dịch nghĩa: cho thụ tinh
Động từ
Dịch nghĩa: cho thụ tinh
Động từ
Ví dụ:
"To impregnate something is to saturate or fill it with a substance.
Để thấm nhuần cái gì đó là làm bão hòa hoặc làm đầy nó với một chất liệu. "
Để thấm nhuần cái gì đó là làm bão hòa hoặc làm đầy nó với một chất liệu. "