You are here

Individual insurance policy là gì?

Individual insurance policy (ˌɪndɪˈvɪʤuəl ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi)
Dịch nghĩa: Đơn bảo hiểm cá nhân
Ví dụ:
Individual insurance policy - An individual insurance policy provides coverage to a single person, as opposed to a group insurance policy. - Chính sách bảo hiểm cá nhân cung cấp bảo hiểm cho một cá nhân, trái ngược với chính sách bảo hiểm nhóm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến