You are here

Individual retirement arrangement (IRA) là gì?

Individual retirement arrangement (IRA) (ˌɪndɪˈvɪʤuəl rɪˈtaɪəmənt əˈreɪnʤmənt (ˌaɪɑːrˈeɪ))
Dịch nghĩa: Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân
Ví dụ:
Individual retirement arrangement (IRA) - An individual retirement arrangement (IRA) is a financial account that allows individuals to save for retirement with tax benefits. - Sắp xếp hưu trí cá nhân (IRA) là một tài khoản tài chính cho phép cá nhân tiết kiệm cho hưu trí với lợi ích thuế.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến