You are here

inerting system là gì?

inerting system (ɪˈnɜːtɪŋ ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ thống dùng khí trơ
Ví dụ:
Inerting System: An inerting system introduces inert gases to reduce oxygen levels and suppress fires. - Hệ thống làm ngạt cung cấp khí trơ để giảm mức oxy và dập tắt đám cháy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến