You are here
inheritance là gì?
inheritance (ɪnˈhɛrɪtəns )
Dịch nghĩa: gia tài
Danh từ
Dịch nghĩa: gia tài
Danh từ
Ví dụ:
"Inheritance tax can be a significant financial burden.
Thuế thừa kế có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể. "
Thuế thừa kế có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể. "