You are here
Insurance fee là gì?
Insurance fee (ɪnˈʃʊərᵊns fiː)
Dịch nghĩa: Phí bảo hiểm
Dịch nghĩa: Phí bảo hiểm
Ví dụ:
He paid an extra insurance fee for the valuable item. - Anh ấy đã trả thêm phí bảo hiểm cho món hàng giá trị.