You are here

Interest option là gì?

Interest option (ˈɪntrɛst ˈɒpʃᵊn)
Dịch nghĩa: Lựa chọn về lãi
Ví dụ:
Interest option - The interest option allows policyholders to choose how the interest earned on their policy is applied or reinvested. - Tùy chọn lãi suất cho phép người giữ hợp đồng chọn cách lãi suất kiếm được trên hợp đồng của họ được áp dụng hoặc tái đầu tư.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến