You are here

Interlock là gì?

Interlock (ˌɪntəˈlɒk)
Dịch nghĩa: Lồng âm, lồng tiếng cho phim quảng cáo
Ví dụ:
Interlock: The interlock system ensured that all components of the advertisement were synchronized and functioned properly. - Hệ thống interlock đã đảm bảo rằng tất cả các thành phần của quảng cáo được đồng bộ hóa và hoạt động chính xác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến