You are here
in a jiffy là gì?
in a jiffy (ɪn ə ˈdʒɪfi )
Dịch nghĩa: một lúc, một lát, một chút
trạng từ
Dịch nghĩa: một lúc, một lát, một chút
trạng từ
Ví dụ:
"The task was completed in a jiffy, thanks to the efficient team.
Nhiệm vụ được hoàn thành nhanh chóng, nhờ vào đội ngũ hiệu quả. "
Nhiệm vụ được hoàn thành nhanh chóng, nhờ vào đội ngũ hiệu quả. "