You are here
Job title là gì?
Job title (ʤɒb ˈtaɪtᵊl)
Dịch nghĩa: Chức danh công việc
Dịch nghĩa: Chức danh công việc
Ví dụ:
Job title - "Her job title is 'Marketing Manager' at the company." - "Chức danh công việc của cô ấy là 'Giám đốc Marketing' tại công ty."
Tag: