Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái L
length (lɛŋθ)
bề dọc
Thông tin thêm về từ length
lengthen (ˈlɛŋθən)
bải
Thông tin thêm về từ lengthen
lengthy (ˈlɛŋθi)
dài dòng
Thông tin thêm về từ lengthy
lenient (ˈliːniənt)
khoan dung
Thông tin thêm về từ lenient
lenticel (lenticel)
bì khổng
Thông tin thêm về từ lenticel
lentil (ˈlɛntɪl)
đậu lăng
Thông tin thêm về từ lentil
leopard (ˈlɛpəd)
báo
Thông tin thêm về từ leopard
lepidoptera (lepidoptera)
bộ cánh vẩy
Thông tin thêm về từ lepidoptera
lesbian (ˈlɛzbiən)
đồng tính nữ
Thông tin thêm về từ lesbian
lessen (ˈlɛsᵊn)
bớt
Thông tin thêm về từ lessen
lesser-known (ˈlɛsə-nəʊn)
ít phổ biến
Thông tin thêm về từ lesser-known
lesson (ˈlɛsᵊn)
bài
Thông tin thêm về từ lesson
let go (lɛt ɡəʊ)
bỏ
Thông tin thêm về từ let go
let go of (lɛt ɡəʊ ɒv)
chấp nhận
Thông tin thêm về từ let go of
let go of sth (lɛt ɡəʊ ɒv sth)
thả tay ra
Thông tin thêm về từ let go of sth
let out (lɛt aʊt)
để lọt ra ngoài
Thông tin thêm về từ let out
let sb down (lɛt sb daʊn)
làm ai thất vọng
Thông tin thêm về từ let sb down
let slip (lɛt slɪp)
bỏ lỡ cơ hội
Thông tin thêm về từ let slip
let slip sth (lɛt slɪp sth)
buột miệng hé lộ điều gì
Thông tin thêm về từ let slip sth
let sth go (lɛt sth ɡəʊ)
buông
Thông tin thêm về từ let sth go
lethal (ˈliːθᵊl)
tác nhân gây chết người
Thông tin thêm về từ lethal
letter bomb (ˈlɛtə bɒm)
bom thư
Thông tin thêm về từ letter bomb
letter box (ˈlɛtə bɒks)
hộp thư
Thông tin thêm về từ letter box
letter to the editor (ˈlɛtə tuː ði ˈɛdɪtə)
bài vở
Thông tin thêm về từ letter to the editor
letterhead (ˈlɛtəhɛd)
ấn chỉ
Thông tin thêm về từ letterhead
leucorrhoea (leucorrhoea)
khí hư
Thông tin thêm về từ leucorrhoea
leukemia (luːˈkiːmiə)
bệnh bạch cầu
Thông tin thêm về từ leukemia
leukocyte (ˈluːkəsaɪt)
bạch huyết cầu
Thông tin thêm về từ leukocyte
leukorrhea (leukorrhea)
khí hư
Thông tin thêm về từ leukorrhea
level (ˈlɛvᵊl)
bậc
Thông tin thêm về từ level
level ground (ˈlɛvᵊl ɡraʊnd)
bình địa
Thông tin thêm về từ level ground
level-headed (ˌlɛvᵊlˈhɛdɪd)
bình tĩnh
Thông tin thêm về từ level-headed
lever (ˈliːvə)
cái đòn bẩy
Thông tin thêm về từ lever
leveret (ˈlɛvᵊrɪt)
thỏ con
Thông tin thêm về từ leveret
leviathan (ləˈvaɪəθᵊn)
thủy quái
Thông tin thêm về từ leviathan
levy (ˈlɛvi)
đánh thuế
Thông tin thêm về từ levy
lewd (luːd)
thô bỉ
Thông tin thêm về từ lewd
lewdness (ˈluːdnəs)
sự dâm dục
Thông tin thêm về từ lewdness
lexicography (ˌlɛksɪˈkɒɡrəfi)
sự biên soạn từ điển
Thông tin thêm về từ lexicography
lexicology (ˌlɛksɪˈkɒləʤi)
từ vựng học
Thông tin thêm về từ lexicology
lexicon (ˈlɛksɪkən)
thuật ngữ
Thông tin thêm về từ lexicon
liana (liˈɑːnə)
dây leo
Thông tin thêm về từ liana
libation (laɪˈbeɪʃᵊn)
sự rưới
Thông tin thêm về từ libation
liberal (ˈlɪbᵊrᵊl)
Rộng rãi, hào phóng
Thông tin thêm về từ liberal
liberalize (ˈlɪbᵊrᵊlaɪz)
tự do hóa
Thông tin thêm về từ liberalize
liberate (ˈlɪbəreɪt)
tha
Thông tin thêm về từ liberate
liberation (ˌlɪbəˈreɪʃᵊn)
sự tự do
Thông tin thêm về từ liberation
libertine (ˈlɪbətiːn)
người phóng đãng
Thông tin thêm về từ libertine
libido (lɪˈbiːdəʊ)
dục tình
Thông tin thêm về từ libido
librarian (laɪˈbreəriən)
người thủ thư
Thông tin thêm về từ librarian
library (ˈlaɪbrᵊri)
thư viện
Thông tin thêm về từ library
library science (ˈlaɪbrᵊri ˈsaɪəns)
thư viện học
Thông tin thêm về từ library science
license (ˈlaɪsᵊns)
giấy phép
Thông tin thêm về từ license
licentious (laɪˈsɛnʃəs)
phóng túng
Thông tin thêm về từ licentious
lichee (lichee)
quả vải
Thông tin thêm về từ lichee
lichen (ˈlaɪkən)
địa y
Thông tin thêm về từ lichen
lick (lɪk)
liếm
Thông tin thêm về từ lick
lick sb's boots (lɪk sb's buːts)
bợ đít
Thông tin thêm về từ lick sb's boots
lick sb’s ass (lɪk sb's æs)
bợ đít
Thông tin thêm về từ lick sb’s ass
licorice (ˈlɪkərɪs)
cam thảo
Thông tin thêm về từ licorice
lid (lɪd)
Vung gậy (backswing)
Thông tin thêm về từ lid
lie (laɪ)
bá láp
Thông tin thêm về từ lie
lie down (laɪ daʊn)
nằm xuống
Thông tin thêm về từ lie down
lie in wait for (laɪ ɪn weɪt fɔː)
chờ ai mắc lỗi gì để bắt
Thông tin thêm về từ lie in wait for
lie on one’s back (laɪ ɒn wʌnz bæk)
nằm ngửa
Thông tin thêm về từ lie on one’s back
lie through one’s teeth (laɪ θruː wʌnz tiːθ)
nói dối trắng trợn
Thông tin thêm về từ lie through one’s teeth
life (laɪf)
bản mệnh
Thông tin thêm về từ life
life cycle (laɪf ˈsaɪkᵊl)
chu kỳ sống
Thông tin thêm về từ life cycle
life insurance (laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
bảo hiểm nhân thọ
Thông tin thêm về từ life insurance
life span (laɪf spæn)
tuổi thọ tối đa
Thông tin thêm về từ life span
lifeless (ˈlaɪfləs)
không còn sự sống
Thông tin thêm về từ lifeless
lifelong (ˈlaɪflɒŋ)
cả cuộc đời
Thông tin thêm về từ lifelong
lifetime (ˈlaɪftaɪm)
cuộc đời
Thông tin thêm về từ lifetime
lift sanctions (lɪft ˈsæŋkʃᵊnz)
bãi bỏ
Thông tin thêm về từ lift sanctions
lift sth up (lɪft sth ʌp)
nâng cái gì lên
Thông tin thêm về từ lift sth up
lift up (lɪft ʌp)
nâng lên
Thông tin thêm về từ lift up
ligament (ˈlɪɡəmənt)
dây chằng
Thông tin thêm về từ ligament
ligand (ligand)
phối tử
Thông tin thêm về từ ligand
light (laɪt)
bắt lửa
Thông tin thêm về từ light
light a fire (laɪt ə faɪə)
nhóm lửa
Thông tin thêm về từ light a fire
light beam (laɪt biːm)
ánh sáng
Thông tin thêm về từ light beam
light bulb (laɪt bʌlb)
bóng đèn
Thông tin thêm về từ light bulb
light industry (laɪt ˈɪndəstri)
ngành công nghiệp nhẹ
Thông tin thêm về từ light industry
light of a flashlight (laɪt ɒv ə ˈflæʃlaɪt)
ánh đèn pin
Thông tin thêm về từ light of a flashlight
light of day (laɪt ɒv deɪ)
ánh sáng ban ngày
Thông tin thêm về từ light of day
light pen (laɪt pɛn)
bút quang
Thông tin thêm về từ light pen
light up (laɪt ʌp)
thắp đèn
Thông tin thêm về từ light up
light-footed (ˈlaɪtˌfʊtɪd)
nhanh chân
Thông tin thêm về từ light-footed
light-year (ˈlaɪtˌjɪə)
năm ánh sáng
Thông tin thêm về từ light-year
lighten (ˈlaɪtᵊn)
chiếu sáng
Thông tin thêm về từ lighten
lighter (ˈlaɪtə)
Bật lửa, hộp quẹt
Thông tin thêm về từ lighter
lightfast (lightfast)
bền màu
Thông tin thêm về từ lightfast
lighthouse (ˈlaɪthaʊs)
đèn biển
Thông tin thêm về từ lighthouse
lightness (ˈlaɪtnəs)
tính nhẹ nhàng
Thông tin thêm về từ lightness
lightning strike (ˈlaɪtnɪŋ straɪk)
cú sét đánh
Thông tin thêm về từ lightning strike
lightning-conductor (ˈlaɪtnɪŋkənˌdʌktə)
cột thu lội
Thông tin thêm về từ lightning-conductor
lightning-rod (ˈlaɪtnɪŋrɒd)
cột thu lôi
Thông tin thêm về từ lightning-rod
lights (laɪts)
sự hiểu biết
Thông tin thêm về từ lights
lightspeed (lightspeed)
tốc độ ánh sáng
Thông tin thêm về từ lightspeed
lignite (ˈlɪɡnaɪt)
than non
Thông tin thêm về từ lignite
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next ›
last »