You are here

Chữ cái L

length (lɛŋθ)
Viet Nam bề dọc
lengthen (ˈlɛŋθən)
Viet Nam bải
lengthy (ˈlɛŋθi)
Viet Nam dài dòng
lenient (ˈliːniənt)
Viet Nam khoan dung
lenticel (lenticel)
Viet Nam bì khổng
lentil (ˈlɛntɪl)
Viet Nam đậu lăng
leopard (ˈlɛpəd)
Viet Nam báo
lepidoptera (lepidoptera)
Viet Nam bộ cánh vẩy
lesbian (ˈlɛzbiən)
Viet Nam đồng tính nữ
lessen (ˈlɛsᵊn)
Viet Nam bớt
lesser-known (ˈlɛsə-nəʊn)
Viet Nam ít phổ biến
lesson (ˈlɛsᵊn)
Viet Nam bài
let go (lɛt ɡəʊ)
Viet Nam bỏ
let go of (lɛt ɡəʊ ɒv)
Viet Nam chấp nhận
let go of sth (lɛt ɡəʊ ɒv sth)
Viet Nam thả tay ra
let out (lɛt aʊt)
Viet Nam để lọt ra ngoài
let sb down (lɛt sb daʊn)
Viet Nam làm ai thất vọng
let slip (lɛt slɪp)
Viet Nam bỏ lỡ cơ hội
let slip sth (lɛt slɪp sth)
Viet Nam buột miệng hé lộ điều gì
let sth go (lɛt sth ɡəʊ)
Viet Nam buông
lethal (ˈliːθᵊl)
Viet Nam tác nhân gây chết người
letter bomb (ˈlɛtə bɒm)
Viet Nam bom thư
letter box (ˈlɛtə bɒks)
Viet Nam hộp thư
letter to the editor (ˈlɛtə tuː ði ˈɛdɪtə)
Viet Nam bài vở
letterhead (ˈlɛtəhɛd)
Viet Nam ấn chỉ
leucorrhoea (leucorrhoea)
Viet Nam khí hư
leukemia (luːˈkiːmiə)
Viet Nam bệnh bạch cầu
leukocyte (ˈluːkəsaɪt)
Viet Nam bạch huyết cầu
leukorrhea (leukorrhea)
Viet Nam khí hư
level (ˈlɛvᵊl)
Viet Nam bậc
level ground (ˈlɛvᵊl ɡraʊnd)
Viet Nam bình địa
level-headed (ˌlɛvᵊlˈhɛdɪd)
Viet Nam bình tĩnh
lever (ˈliːvə)
Viet Nam cái đòn bẩy
leveret (ˈlɛvᵊrɪt)
Viet Nam thỏ con
leviathan (ləˈvaɪəθᵊn)
Viet Nam thủy quái
levy (ˈlɛvi)
Viet Nam đánh thuế
lewd (luːd)
Viet Nam thô bỉ
lewdness (ˈluːdnəs)
Viet Nam sự dâm dục
lexicography (ˌlɛksɪˈkɒɡrəfi)
Viet Nam sự biên soạn từ điển
lexicology (ˌlɛksɪˈkɒləʤi)
Viet Nam từ vựng học
lexicon (ˈlɛksɪkən)
Viet Nam thuật ngữ
liana (liˈɑːnə)
Viet Nam dây leo
libation (laɪˈbeɪʃᵊn)
Viet Nam sự rưới
liberal (ˈlɪbᵊrᵊl)
Viet Nam Rộng rãi, hào phóng
liberalize (ˈlɪbᵊrᵊlaɪz)
Viet Nam tự do hóa
liberate (ˈlɪbəreɪt)
Viet Nam tha
liberation (ˌlɪbəˈreɪʃᵊn)
Viet Nam sự tự do
libertine (ˈlɪbətiːn)
Viet Nam người phóng đãng
libido (lɪˈbiːdəʊ)
Viet Nam dục tình
librarian (laɪˈbreəriən)
Viet Nam người thủ thư
library (ˈlaɪbrᵊri)
Viet Nam thư viện
library science (ˈlaɪbrᵊri ˈsaɪəns)
Viet Nam thư viện học
license (ˈlaɪsᵊns)
Viet Nam giấy phép
licentious (laɪˈsɛnʃəs)
Viet Nam phóng túng
lichee (lichee)
Viet Nam quả vải
lichen (ˈlaɪkən)
Viet Nam địa y
lick sb's boots (lɪk sb's buːts)
Viet Nam bợ đít
lick sb’s ass (lɪk sb's æs)
Viet Nam bợ đít
licorice (ˈlɪkərɪs)
Viet Nam cam thảo
lid (lɪd)
Viet Nam Vung gậy (backswing)
lie (laɪ)
Viet Nam bá láp
lie down (laɪ daʊn)
Viet Nam nằm xuống
lie in wait for (laɪ ɪn weɪt fɔː)
Viet Nam chờ ai mắc lỗi gì để bắt
lie on one’s back (laɪ ɒn wʌnz bæk)
Viet Nam nằm ngửa
lie through one’s teeth (laɪ θruː wʌnz tiːθ)
Viet Nam nói dối trắng trợn
life (laɪf)
Viet Nam bản mệnh
life cycle (laɪf ˈsaɪkᵊl)
Viet Nam chu kỳ sống
life insurance (laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam bảo hiểm nhân thọ
life span (laɪf spæn)
Viet Nam tuổi thọ tối đa
lifeless (ˈlaɪfləs)
Viet Nam không còn sự sống
lifelong (ˈlaɪflɒŋ)
Viet Nam cả cuộc đời
lifetime (ˈlaɪftaɪm)
Viet Nam cuộc đời
lift sanctions (lɪft ˈsæŋkʃᵊnz)
Viet Nam bãi bỏ
lift sth up (lɪft sth ʌp)
Viet Nam nâng cái gì lên
lift up (lɪft ʌp)
Viet Nam nâng lên
ligament (ˈlɪɡəmənt)
Viet Nam dây chằng
ligand (ligand)
Viet Nam phối tử
light (laɪt)
Viet Nam bắt lửa
light a fire (laɪt ə faɪə)
Viet Nam nhóm lửa
light beam (laɪt biːm)
Viet Nam ánh sáng
light bulb (laɪt bʌlb)
Viet Nam bóng đèn
light industry (laɪt ˈɪndəstri)
Viet Nam ngành công nghiệp nhẹ
light of a flashlight (laɪt ɒv ə ˈflæʃlaɪt)
Viet Nam ánh đèn pin
light of day (laɪt ɒv deɪ)
Viet Nam ánh sáng ban ngày
light pen (laɪt pɛn)
Viet Nam bút quang
light up (laɪt ʌp)
Viet Nam thắp đèn
light-footed (ˈlaɪtˌfʊtɪd)
Viet Nam nhanh chân
light-year (ˈlaɪtˌjɪə)
Viet Nam năm ánh sáng
lighten (ˈlaɪtᵊn)
Viet Nam chiếu sáng
lighter (ˈlaɪtə)
Viet Nam Bật lửa, hộp quẹt
lightfast (lightfast)
Viet Nam bền màu
lighthouse (ˈlaɪthaʊs)
Viet Nam đèn biển
lightness (ˈlaɪtnəs)
Viet Nam tính nhẹ nhàng
lightning strike (ˈlaɪtnɪŋ straɪk)
Viet Nam cú sét đánh
lightning-conductor (ˈlaɪtnɪŋkənˌdʌktə)
Viet Nam cột thu lội
lightning-rod (ˈlaɪtnɪŋrɒd)
Viet Nam cột thu lôi
lights (laɪts)
Viet Nam sự hiểu biết
lightspeed (lightspeed)
Viet Nam tốc độ ánh sáng
lignite (ˈlɪɡnaɪt)
Viet Nam than non

Pages