You are here
lady là gì?
lady (ˈleɪdi )
Dịch nghĩa: quí cô
Danh từ
Dịch nghĩa: quí cô
Danh từ
Ví dụ:
"The lady received a bouquet of flowers for her birthday.
Quý cô nhận được một bó hoa cho sinh nhật của mình. "
Quý cô nhận được một bó hoa cho sinh nhật của mình. "