You are here
lambda là gì?
lambda (ˈlæmdə)
Dịch nghĩa: lamda
Danh từ
Dịch nghĩa: lamda
Danh từ
Ví dụ:
"Lambda is a letter in the Greek alphabet.
Lambda là một chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp. "
Lambda là một chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp. "