You are here
landmine là gì?
landmine (ˈlændmaɪn)
Dịch nghĩa: quả mìn
Danh từ
Dịch nghĩa: quả mìn
Danh từ
Ví dụ:
"The landmine was discovered and safely defused by the experts.
Mìn được phát hiện và gỡ bỏ an toàn bởi các chuyên gia. "
Mìn được phát hiện và gỡ bỏ an toàn bởi các chuyên gia. "