You are here
languishing là gì?
languishing (ˈlæŋɡwɪʃɪŋ)
Dịch nghĩa: ốm mòn
Tính từ
Dịch nghĩa: ốm mòn
Tính từ
Ví dụ:
"The plant was languishing in the neglected garden.
Cây cối đang héo úa trong khu vườn bị bỏ quên. "
Cây cối đang héo úa trong khu vườn bị bỏ quên. "