You are here
larynx là gì?
larynx (ˈlærɪŋks)
Dịch nghĩa: thanh quản
Danh từ
Dịch nghĩa: thanh quản
Danh từ
Ví dụ:
"The larynx is crucial for producing sound and speech.
Thanh quản là rất quan trọng để tạo ra âm thanh và lời nói. "
Thanh quản là rất quan trọng để tạo ra âm thanh và lời nói. "