You are here
laugh sth off là gì?
laugh sth off (lɑːf sth ɒf)
Dịch nghĩa: lạc quan trước khó khăn
Động từ
Dịch nghĩa: lạc quan trước khó khăn
Động từ
Ví dụ:
"She tried to laugh off her embarrassment.
Cô cố gắng cười xòa sự ngượng ngùng của mình. "
Cô cố gắng cười xòa sự ngượng ngùng của mình. "