You are here
launch là gì?
launch (lɔːnʧ)
Dịch nghĩa: bắn
Động từ
Dịch nghĩa: bắn
Động từ
Ví dụ:
"The company plans to launch a new product next month.
Công ty dự định ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới. "
Công ty dự định ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới. "