You are here
laurel là gì?
laurel (ˈlɒrᵊl)
Dịch nghĩa: câu nguyệt quế
Danh từ
Dịch nghĩa: câu nguyệt quế
Danh từ
Ví dụ:
"The victor was crowned with a laurel wreath.
Người chiến thắng được đội vương miện nguyệt quế. "
Người chiến thắng được đội vương miện nguyệt quế. "