You are here
lay là gì?
lay (leɪ)
Dịch nghĩa: đặt
Động từ
Dịch nghĩa: đặt
Động từ
Ví dụ:
"He will lay the foundation for the new building tomorrow.
Anh ấy sẽ đặt nền móng cho tòa nhà mới vào ngày mai. "
Anh ấy sẽ đặt nền móng cho tòa nhà mới vào ngày mai. "