You are here
lay siege to là gì?
lay siege to (leɪ siːʤ tuː)
Dịch nghĩa: bủa vây
Động từ
Dịch nghĩa: bủa vây
Động từ
Ví dụ:
"The army laid siege to the fortress for weeks.
Quân đội đã bao vây pháo đài suốt nhiều tuần. "
Quân đội đã bao vây pháo đài suốt nhiều tuần. "