You are here
leap year là gì?
leap year (liːp jɪə)
Dịch nghĩa: năm nhuận
Danh từ
Dịch nghĩa: năm nhuận
Danh từ
Ví dụ:
"Leap year: 2024 is a leap year with 366 days.
Năm 2024 là năm nhuận với 366 ngày. "
Năm 2024 là năm nhuận với 366 ngày. "