You are here
legalise là gì?
legalise (ˈliːɡəlaɪz)
Dịch nghĩa: hợp pháp hóa
Động từ
Dịch nghĩa: hợp pháp hóa
Động từ
Ví dụ:
"Legalise: The government is considering plans to legalise certain recreational drugs.
Chính phủ đang xem xét kế hoạch hợp pháp hóa một số loại ma túy giải trí. "
Chính phủ đang xem xét kế hoạch hợp pháp hóa một số loại ma túy giải trí. "