You are here
legalization là gì?
legalization (ˌliːɡᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự hợp pháp hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự hợp pháp hóa
Danh từ
Ví dụ:
"Legalization: The legalization of same-sex marriage was a significant milestone.
Việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới là một cột mốc quan trọng. "
Việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới là một cột mốc quan trọng. "