You are here
legislate là gì?
legislate (ˈlɛʤɪsleɪt)
Dịch nghĩa: làm luật
Động từ
Dịch nghĩa: làm luật
Động từ
Ví dụ:
"They plan to legislate new environmental regulations
Họ dự định lập pháp các quy định mới về môi trường. "
Họ dự định lập pháp các quy định mới về môi trường. "