You are here
legislative là gì?
legislative (ˈlɛʤɪslətɪv)
Dịch nghĩa: lập pháp
Tính từ
Dịch nghĩa: lập pháp
Tính từ
Ví dụ:
"The legislative branch is in charge of making laws
Ngành lập pháp chịu trách nhiệm làm luật. "
Ngành lập pháp chịu trách nhiệm làm luật. "