You are here
lesser-known là gì?
lesser-known (ˈlɛsə-nəʊn)
Dịch nghĩa: ít phổ biến
Tính từ
Dịch nghĩa: ít phổ biến
Tính từ
Ví dụ:
"The book is lesser-known but offers great insights
Cuốn sách ít được biết đến nhưng cung cấp những hiểu biết tuyệt vời. "
Cuốn sách ít được biết đến nhưng cung cấp những hiểu biết tuyệt vời. "