You are here
let go of là gì?
let go of (lɛt ɡəʊ ɒv)
Dịch nghĩa: chấp nhận
Động từ
Dịch nghĩa: chấp nhận
Động từ
Ví dụ:
"She finally decided to let go of her fears
Cuối cùng cô ấy quyết định buông bỏ nỗi sợ hãi của mình. "
Cuối cùng cô ấy quyết định buông bỏ nỗi sợ hãi của mình. "