You are here
let out là gì?
let out (lɛt aʊt)
Dịch nghĩa: để lọt ra ngoài
Động từ
Dịch nghĩa: để lọt ra ngoài
Động từ
Ví dụ:
"The teacher let out a sigh of relief after the exam
Giáo viên thở phào nhẹ nhõm sau kỳ thi. "
Giáo viên thở phào nhẹ nhõm sau kỳ thi. "