You are here
let slip sth là gì?
let slip sth (lɛt slɪp sth)
Dịch nghĩa: buột miệng hé lộ điều gì
Động từ
Dịch nghĩa: buột miệng hé lộ điều gì
Động từ
Ví dụ:
"She accidentally let slip the secret during the conversation
Cô ấy vô tình để lộ bí mật trong cuộc trò chuyện. "
Cô ấy vô tình để lộ bí mật trong cuộc trò chuyện. "