You are here
level ground là gì?
level ground (ˈlɛvᵊl ɡraʊnd)
Dịch nghĩa: bình địa
Danh từ
Dịch nghĩa: bình địa
Danh từ
Ví dụ:
"They set up their tent on level ground to avoid any discomfort while sleeping
Họ dựng lều trên mặt đất bằng phẳng để tránh sự khó chịu khi ngủ. "
Họ dựng lều trên mặt đất bằng phẳng để tránh sự khó chịu khi ngủ. "