You are here
level-headed là gì?
level-headed (ˌlɛvᵊlˈhɛdɪd)
Dịch nghĩa: bình tĩnh
Tính từ
Dịch nghĩa: bình tĩnh
Tính từ
Ví dụ:
"He remained level-headed even in stressful situations
Anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh ngay cả trong những tình huống căng thẳng. "
Anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh ngay cả trong những tình huống căng thẳng. "