You are here
lexicography là gì?
lexicography (ˌlɛksɪˈkɒɡrəfi)
Dịch nghĩa: sự biên soạn từ điển
Danh từ
Dịch nghĩa: sự biên soạn từ điển
Danh từ
Ví dụ:
"Lexicography is the practice of compiling dictionaries
Thuật ngữ học là việc biên soạn từ điển. "
Thuật ngữ học là việc biên soạn từ điển. "