You are here
liana là gì?
liana (liˈɑːnə)
Dịch nghĩa: dây leo
Danh từ
Dịch nghĩa: dây leo
Danh từ
Ví dụ:
"The thick liana vines hung from the trees in the jungle
Những dây leo dày bám vào các cây trong rừng rậm. "
Những dây leo dày bám vào các cây trong rừng rậm. "