You are here
liberalize là gì?
liberalize (ˈlɪbᵊrᵊlaɪz)
Dịch nghĩa: tự do hóa
Động từ
Dịch nghĩa: tự do hóa
Động từ
Ví dụ:
"The government decided to liberalize trade by reducing tariffs
Chính phủ quyết định tự do hóa thương mại bằng cách giảm thuế quan. "
Chính phủ quyết định tự do hóa thương mại bằng cách giảm thuế quan. "