You are here
liberate là gì?
liberate (ˈlɪbəreɪt)
Dịch nghĩa: tha
Động từ
Dịch nghĩa: tha
Động từ
Ví dụ:
"The revolutionaries sought to liberate the country from its oppressors
Những người cách mạng tìm cách giải phóng đất nước khỏi những kẻ áp bức. "
Những người cách mạng tìm cách giải phóng đất nước khỏi những kẻ áp bức. "