You are here
lie là gì?
lie (laɪ)
Dịch nghĩa: bá láp
Động từ
Dịch nghĩa: bá láp
Động từ
Ví dụ:
"He decided to lie to protect his friend from getting into trouble
Anh ấy quyết định nói dối để bảo vệ bạn mình khỏi rắc rối. "
Anh ấy quyết định nói dối để bảo vệ bạn mình khỏi rắc rối. "