You are here
lie in wait for là gì?
lie in wait for (laɪ ɪn weɪt fɔː)
Dịch nghĩa: chờ ai mắc lỗi gì để bắt
Động từ
Dịch nghĩa: chờ ai mắc lỗi gì để bắt
Động từ
Ví dụ:
"The tiger lay in wait for its prey in the tall grass
Con hổ nằm chờ con mồi trong đám cỏ cao. "
Con hổ nằm chờ con mồi trong đám cỏ cao. "